Trong giai đoạn này, lễ hội chùa diễn ra vô cùng sôi động với nhiều sự kiện nổi tiếng như lễ hội chùa Dâu (Bắc Ninh), lễ hội chùa Keo (Thái Bình), lễ hội chùa Láng (Hà Nội), lễ hội chùa Thầy và lễ hội chùa Hương (Hà Tây).
Đặc biệt, lễ hội chùa Hương tổ chức quy mô lớn, kéo dài từ mùng 6 Tết Nguyên đán đến hết tháng 2 (âm lịch) hàng năm. Lễ hội chùa Láng cũng rất nổi bật, tôn thờ Đức Phật và thiền sư Từ Đạo Hạnh, thu hút hàng vạn người tham dự, đặc biệt là chị em phụ nữ vùng ven đô. Nhiều người Pháp ở Hà Nội thời đó đã gọi đây là “ngày hội của Madame” độc nhất vô nhị tại Hà Thành.
Đồng thời, lễ hội đình làng cũng diễn ra sôi nổi ở khắp các làng xã cổ truyền nước ta. Nổi tiếng nhất phải kể đến lễ hội đình Chèm, lễ hội dinh Lệ Mật, lễ hội đình Yên Phụ (Hà Nội), lễ hội đình Đình Bảng, lễ hội đình Đồng Kỵ (Bắc Ninh), lễ hội đình Tây Đằng và lễ hội đình Bình Đà (Hà Tây, nay là Hà Nội).
Tuy nhiên, chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã làm nền kinh tế nước ta trở nên què quặt. Cuộc sống vật chất của người dân, đặc biệt là nông dân ở các làng quê cổ truyền, ngày càng nghèo nàn và lạc hậu. Họ phải chịu sưu cao thuế nặng, bị địa chủ cường hào bóc lột và cướp bóc, dẫn đến cuộc sống “cơm không no, áo chẳng lành”. Hậu quả tất yếu là đời sống văn hoá tinh thần của người nông dân bị sa sút nghiêm trọng, nhiều hình thức sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền có nguy cơ xuống cấp và mai một.
Trong các hoạt động lễ hội tại đình làng, các tệ nạn xã hội “thực dân nửa phong kiến” có điều kiện xâm nhập và phát triển tràn lan. Nhiều khi, các tệ nạn này đã làm lu mờ bản chất tốt đẹp vốn có của các lễ hội cổ truyền trong lịch sử văn hoá dân tộc.
Bài viết này hy vọng mang đến cái nhìn tổng quan và thân thiện hơn với công cụ tìm kiếm về lễ hội chùa và đình trong giai đoạn lịch sử đầy biến động.